Có 2 kết quả:
節律 jié lǜ ㄐㄧㄝˊ • 节律 jié lǜ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhythm
(2) pace
(2) pace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhythm
(2) pace
(2) pace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0